Trang chủ002278 • SHE
add
Shanghai SK Petrlm & Chemcl Eqp Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,71 ¥ - 8,14 ¥
Phạm vi một năm
3,83 ¥ - 12,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
77,66 Tr
Tỷ số P/E
88,12
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,91 Tr | 41,78% |
Chi phí hoạt động | 46,46 Tr | 5,23% |
Thu nhập ròng | 18,46 Tr | 434,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,68 Tr | 263,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,85 Tr | 62,48% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 4,17% |
Tổng nợ | 589,89 Tr | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,46 Tr | 434,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,09 Tr | 57,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,08 Tr | -754,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,18 Tr | 205,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,46 Tr | -191,54% |
Dòng tiền tự do | -42,75 Tr | -5,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
802