Trang chủ002277 • SHE
add
Hunan Friendship&Apollo Commercal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,55 ¥
Phạm vi một năm
2,04 ¥ - 7,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T CNY
Số lượng trung bình
73,51 Tr
Tỷ số P/E
99,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,51 Tr | -14,22% |
Chi phí hoạt động | 198,61 Tr | 0,04% |
Thu nhập ròng | 36,63 Tr | -35,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,65 | -24,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,68 Tr | -26,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,85 Tr | -28,98% |
Tổng tài sản | 14,97 T | 0,80% |
Tổng nợ | 8,07 T | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,63 Tr | -35,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,36 Tr | 20,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 466,86 N | 100,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,99 Tr | 12,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,23 Tr | 96,09% |
Dòng tiền tự do | 970,96 Tr | 1.171,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
2.362