Trang chủ002274 • SHE
add
JIANGSU HUACHANG CHEMICAL CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,06 ¥ - 7,13 ¥
Phạm vi một năm
6,47 ¥ - 9,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T CNY
Số lượng trung bình
17,66 Tr
Tỷ số P/E
21,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 119,79 Tr | -11,62% |
Thu nhập ròng | 28,55 Tr | -88,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -86,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,84 Tr | -34,82% |
Tổng tài sản | 7,95 T | -4,56% |
Tổng nợ | 2,15 T | -15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 952,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,55 Tr | -88,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,68 Tr | 437,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -447,32 Tr | -446,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 Tr | 95,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,74 Tr | -623,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.872