Trang chủ002266 • SHE
add
Zhefu Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,27 ¥ - 3,31 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 3,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,12 T CNY
Số lượng trung bình
34,55 Tr
Tỷ số P/E
18,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 T | 10,86% |
Chi phí hoạt động | 211,49 Tr | -13,93% |
Thu nhập ròng | 270,81 Tr | -12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | -21,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,25 Tr | 42,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | 54,29% |
Tổng tài sản | 25,85 T | 11,23% |
Tổng nợ | 14,11 T | 18,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,81 Tr | -12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -466,17 Tr | -94,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,99 Tr | -164,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 259,69 Tr | -60,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,87 Tr | -152,49% |
Dòng tiền tự do | 875,79 Tr | 437,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
6.982