Trang chủ002255 • SHE
add
Suzhou Hailu Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,22 ¥ - 10,17 ¥
Phạm vi một năm
4,05 ¥ - 10,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T CNY
Số lượng trung bình
128,73 Tr
Tỷ số P/E
20,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,89 Tr | 0,33% |
Chi phí hoạt động | 60,52 Tr | -9,18% |
Thu nhập ròng | 73,75 Tr | 62,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,80 | 61,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,29 Tr | 37,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 55,49% |
Tổng tài sản | 6,93 T | 9,86% |
Tổng nợ | 2,78 T | 10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,75 Tr | 62,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,45 Tr | 200,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,49 Tr | 5,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,90 Tr | -101,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | 98,07% |
Dòng tiền tự do | -83,20 Tr | 4,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.356