Trang chủ002248 • SHE
add
Weihai Huadong Automation Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ¥ - 9,00 ¥
Phạm vi một năm
5,01 ¥ - 11,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
18,20 Tr
Tỷ số P/E
243,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,13 Tr | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 11,71 Tr | 23,30% |
Thu nhập ròng | 7,96 Tr | 47,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | 48,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,82 Tr | 42,57% |
Tổng tài sản | 516,21 Tr | -4,68% |
Tổng nợ | 437,44 Tr | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,96 Tr | 47,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,86 Tr | 18,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,26 Tr | 15,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,48 Tr | -805,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,92 Tr | -23,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
331