Trang chủ002246 • SHE
add
North Chemical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,31 ¥ - 10,83 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 13,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T CNY
Số lượng trung bình
9,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,46 Tr | -4,65% |
Chi phí hoạt động | 132,50 Tr | -17,29% |
Thu nhập ròng | 18,23 Tr | -58,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,42 Tr | -27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 1,26% |
Tổng tài sản | 4,57 T | -0,04% |
Tổng nợ | 1,57 T | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,23 Tr | -58,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,74 Tr | 76,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,75 Tr | -185,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,53 Tr | 200,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,27 Tr | -77,92% |
Dòng tiền tự do | 479,11 Tr | 69,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
2.766