Trang chủ002244 • SHE
add
Hangzhou Binjiang Real Estate Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,23 ¥ - 10,45 ¥
Phạm vi một năm
6,54 ¥ - 12,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,23 T CNY
Số lượng trung bình
34,29 Tr
Tỷ số P/E
12,66
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,51 T | 64,27% |
Chi phí hoạt động | 519,93 Tr | 23,54% |
Thu nhập ròng | 975,91 Tr | 47,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -9,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 55,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,18 T | 14,49% |
Tổng tài sản | 250,42 T | -11,57% |
Tổng nợ | 197,90 T | -12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 975,91 Tr | 47,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,12 T | -157,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 T | -56,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,96 T | 1.272,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,09 T | -3,64% |
Dòng tiền tự do | -4,62 T | -547,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.664