Trang chủ002230 • KOSDAQ
add
PS Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.895,00 ₩ - 3.920,00 ₩
Phạm vi một năm
3.450,00 ₩ - 4.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,55 T KRW
Số lượng trung bình
9,07 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,96 T | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 13,05% |
Thu nhập ròng | 3,74 T | 673,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,05 | 646,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,85 Tr | 562,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,44 T | 4,53% |
Tổng tài sản | 171,50 T | 11,15% |
Tổng nợ | 42,96 T | 76,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 T | 673,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 T | -239,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,40 T | -44,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,35 T | 9.990,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,67 T | 2,87% |
Dòng tiền tự do | -1,93 T | -37,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
111