Trang chủ002216 • SHE
add
Sanquan Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,45 ¥ - 11,80 ¥
Phạm vi một năm
8,91 ¥ - 13,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,18 T CNY
Số lượng trung bình
8,56 Tr
Tỷ số P/E
19,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | -1,58% |
Chi phí hoạt động | 292,41 Tr | -3,18% |
Thu nhập ròng | 208,51 Tr | -9,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | -7,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,46 Tr | -10,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -23,60% |
Tổng tài sản | 7,44 T | 4,65% |
Tổng nợ | 2,82 T | 11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 879,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,51 Tr | -9,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,35 Tr | -249,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,60 Tr | 100,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,86 Tr | 4,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,60 Tr | 33,58% |
Dòng tiền tự do | -388,24 Tr | -3.139,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6.088