Trang chủ002213 • SHE
add
Shenzhen Dawei Innovation Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,43 ¥ - 14,68 ¥
Phạm vi một năm
8,72 ¥ - 20,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
10,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,38 Tr | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | -12,65% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 32,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | 35,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,35 N | 95,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,44 Tr | 13,31% |
Tổng tài sản | 755,04 Tr | 4,33% |
Tổng nợ | 184,26 Tr | 64,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 32,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,67 Tr | -153,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 Tr | 92,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,91 N | -98,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,55 Tr | -18,50% |
Dòng tiền tự do | -77,04 Tr | 25,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
153