Trang chủ002209 • SHE
add
Guangzhou Tech-Long Packgng Mchnry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,13 ¥ - 12,39 ¥
Phạm vi một năm
7,01 ¥ - 13,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
7,90 Tr
Tỷ số P/E
26,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,70 Tr | 74,16% |
Chi phí hoạt động | 84,18 Tr | 80,49% |
Thu nhập ròng | 29,49 Tr | 245,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | 98,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,64 Tr | 150,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,42 Tr | 67,10% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 34,72% |
Tổng nợ | 2,11 T | 43,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,49 Tr | 245,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,99 Tr | -8,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,34 Tr | -463,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,61 Tr | 144,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,16 Tr | 1.191,36% |
Dòng tiền tự do | 38,48 Tr | 272,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.588