Trang chủ002192 • SHE
add
Youngy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,44 ¥ - 28,91 ¥
Phạm vi một năm
24,77 ¥ - 42,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T CNY
Số lượng trung bình
4,13 Tr
Tỷ số P/E
35,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,05 Tr | 15,30% |
Chi phí hoạt động | 35,50 Tr | -5,65% |
Thu nhập ròng | 20,03 Tr | -28,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,08 | -38,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,46 Tr | 116,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 0,92% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 0,18% |
Tổng nợ | 823,90 Tr | -11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,03 Tr | -28,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,48 Tr | -93,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -765,37 Tr | 8,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,74 Tr | -529,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,63 Tr | -8,85% |
Dòng tiền tự do | -211,80 Tr | -76,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
676