Trang chủ002187 • SHE
add
Guangzhou Grandbuy Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,85 ¥ - 7,03 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 11,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T CNY
Số lượng trung bình
47,67 Tr
Tỷ số P/E
108,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 252,96 Tr | -10,88% |
Thu nhập ròng | 22,39 Tr | -9,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -16,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,22 Tr | -9,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -28,32% |
Tổng tài sản | 8,14 T | -13,87% |
Tổng nợ | 4,02 T | -25,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,39 Tr | -9,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,03 Tr | -551,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 485,37 Tr | 7.583,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -692,96 Tr | -319,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,62 Tr | -150,38% |
Dòng tiền tự do | -330,10 Tr | -61,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1990
Trang web
Nhân viên
2.829