Trang chủ002166 • SHE
add
Guilin Layn Natural Ingredients Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,49 ¥ - 7,68 ¥
Phạm vi một năm
6,53 ¥ - 9,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T CNY
Số lượng trung bình
17,84 Tr
Tỷ số P/E
34,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,29 Tr | 30,21% |
Chi phí hoạt động | 45,70 Tr | 40,04% |
Thu nhập ròng | 30,79 Tr | 14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | -11,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,66 Tr | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,50 Tr | 35,69% |
Tổng tài sản | 5,04 T | 5,71% |
Tổng nợ | 1,85 T | 17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,79 Tr | 14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,94 Tr | 1.059,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,18 Tr | 24,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,09 Tr | -48,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,72 Tr | 91.116,13% |
Dòng tiền tự do | 51,59 Tr | 415,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.347