Trang chủ002162 • SHE
add
Everjoy Health Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,07 ¥ - 4,23 ¥
Phạm vi một năm
2,55 ¥ - 5,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
49,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,76 Tr | -11,46% |
Chi phí hoạt động | 50,73 Tr | -7,25% |
Thu nhập ròng | -8,33 Tr | 36,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,25 | 27,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,24 Tr | 48,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,54 Tr | -10,02% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -7,93% |
Tổng nợ | 1,23 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 921,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,33 Tr | 36,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,65 Tr | 48,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,15 Tr | -39,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,49 Tr | 596,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,68 Tr | 126,36% |
Dòng tiền tự do | -64,06 Tr | -10,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
803