Trang chủ002150 • SHE
add
Jiangsu Tongrun Equipment Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,82 ¥ - 11,12 ¥
Phạm vi một năm
9,94 ¥ - 16,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
6,46 Tr
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 807,60 Tr | 18,01% |
Chi phí hoạt động | 188,31 Tr | 24,72% |
Thu nhập ròng | 18,31 Tr | 19,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 1,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,32 Tr | -7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 21,39% |
Tổng tài sản | 4,95 T | 20,54% |
Tổng nợ | 2,77 T | 24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,31 Tr | 19,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,30 Tr | 43,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,23 Tr | 10,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,13 Tr | -104,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,77 Tr | -66,95% |
Dòng tiền tự do | -80,73 Tr | 42,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
1.983