Trang chủ002148 • SHE
add
Beijing Bewinner Communications Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,38 ¥ - 6,50 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 9,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T CNY
Số lượng trung bình
13,08 Tr
Tỷ số P/E
172,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,31 Tr | 44,21% |
Chi phí hoạt động | 50,70 Tr | 94,38% |
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -448,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,14 | -342,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,82 Tr | -269,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,92 Tr | -12,63% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 3,09% |
Tổng nợ | 161,24 Tr | 18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -448,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,16 Tr | -267,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,33 Tr | 1.323,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,04 N | 95,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,58 Tr | 1.244,82% |
Dòng tiền tự do | -20,10 Tr | 16,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
207