Trang chủ002141 • SHE
add
Infund Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,51 ¥ - 2,61 ¥
Phạm vi một năm
0,78 ¥ - 2,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
18,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,68 Tr | 1.669,88% |
Chi phí hoạt động | 22,74 Tr | 19,19% |
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 9.337,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 623,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,35 Tr | -35,28% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 23,46% |
Tổng nợ | 589,80 Tr | 463,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 9.337,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,94 Tr | -756,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,26 Tr | 159,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,44 Tr | 387,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,17 Tr | -90,23% |
Dòng tiền tự do | -40,87 Tr | -4.316,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
252