Trang chủ002127 • SHE
add
NanJi E-Commerce Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,69 ¥ - 5,05 ¥
Phạm vi một năm
2,48 ¥ - 5,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,51 T CNY
Số lượng trung bình
77,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 729,12 Tr | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 113,75 Tr | 56,12% |
Thu nhập ròng | -13,63 Tr | -128,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,87 | -127,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,13 Tr | -152,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | -12,83% |
Tổng tài sản | 4,97 T | -8,62% |
Tổng nợ | 758,61 Tr | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,63 Tr | -128,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -452,71 Tr | -7,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,57 Tr | -345,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,82 Tr | 380,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 T | -713,35% |
Dòng tiền tự do | -453,34 Tr | -3,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
326