Trang chủ002116 • SHE
add
China Haisum Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,92 ¥ - 10,02 ¥
Phạm vi một năm
8,17 ¥ - 12,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
6,14 Tr
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -15,32% |
Chi phí hoạt động | 111,64 Tr | -8,13% |
Thu nhập ròng | 45,55 Tr | -17,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -2,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | -6,81% |
Tổng tài sản | 6,30 T | 4,52% |
Tổng nợ | 3,71 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,55 Tr | -17,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,56 Tr | -209,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 Tr | 52,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,65 Tr | -5,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,98 Tr | -294,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
4.517