Trang chủ002114 • SHE
add
Yunnan Luoping Zinc & Electricity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,58 ¥ - 6,72 ¥
Phạm vi một năm
3,92 ¥ - 9,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CNY
Số lượng trung bình
10,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,14 Tr | -53,55% |
Chi phí hoạt động | 17,77 Tr | -8,69% |
Thu nhập ròng | -45,01 Tr | -52,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,31 | -228,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,99 Tr | -136,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,94 Tr | 6,15% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -1,42% |
Tổng nợ | 1,34 T | 5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,01 Tr | -52,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,91 Tr | 53,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,40 Tr | 21,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,57 Tr | 22,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,75 Tr | 51,62% |
Dòng tiền tự do | -28,42 Tr | 59,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.668