Trang chủ002108 • SHE
add
Cangzhou Mingzhu Plastic Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,72 ¥ - 3,78 ¥
Phạm vi một năm
2,87 ¥ - 4,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T CNY
Số lượng trung bình
25,79 Tr
Tỷ số P/E
43,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,97 Tr | 13,63% |
Chi phí hoạt động | 39,66 Tr | -7,45% |
Thu nhập ròng | 48,30 Tr | -19,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | -29,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,47 Tr | 10,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,40 Tr | 14,78% |
Tổng tài sản | 7,79 T | 9,28% |
Tổng nợ | 2,66 T | 37,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,30 Tr | -19,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,73 Tr | -33,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,08 Tr | 78,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,76 Tr | 295,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,98 Tr | 213,28% |
Dòng tiền tự do | -165,90 Tr | 37,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
2.502