Trang chủ002107 • SHE
add
Shandong Wohua Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,84 ¥ - 4,93 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 5,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
13,58 Tr
Tỷ số P/E
116,02
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,84 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 138,10 Tr | -7,70% |
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | 136,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,92 Tr | 86,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,03 Tr | -11,53% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -12,22% |
Tổng nợ | 278,65 Tr | -12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 571,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | 136,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,17 Tr | -11,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,59 Tr | 12.311,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,84 Tr | 8,22% |
Dòng tiền tự do | 46,49 Tr | 5,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
1.353