Trang chủ002100 • SHE
add
Tecon Biology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,54 ¥
Phạm vi một năm
5,67 ¥ - 8,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T CNY
Số lượng trung bình
43,85 Tr
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 271,42 Tr | -21,72% |
Thu nhập ròng | 148,14 Tr | 174,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 147,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 400,62 Tr | 42,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 21,84% |
Tổng tài sản | 17,80 T | 3,68% |
Tổng nợ | 9,15 T | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,14 Tr | 174,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,04 Tr | 137,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,14 Tr | 61,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,79 Tr | -81,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,69 Tr | 200,31% |
Dòng tiền tự do | -144,22 Tr | 81,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.004