Trang chủ002093 • SHE
add
Guomai Technologies, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
11,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,18 ¥ - 11,65 ¥
Phạm vi một năm
5,58 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 T CNY
Số lượng trung bình
93,24 Tr
Tỷ số P/E
57,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,88 Tr | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 20,01 Tr | -44,53% |
Thu nhập ròng | 91,38 Tr | 55,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,52 | 52,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,97 Tr | 21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,39 Tr | -5,61% |
Tổng tài sản | 4,32 T | -1,31% |
Tổng nợ | 586,10 Tr | -26,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,38 Tr | 55,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,36 Tr | 57,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,12 Tr | -212,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,47 Tr | -172,25% |
Dòng tiền tự do | -56,27 Tr | 82,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.088