Trang chủ002082 • SHE
add
Wepon Pharmaceutical Holding Grup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,73 ¥ - 5,87 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 7,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
7,16 Tr
Tỷ số P/E
111,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,11 Tr | -26,58% |
Chi phí hoạt động | 74,96 Tr | -43,06% |
Thu nhập ròng | 15,20 Tr | -47,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -28,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,96 Tr | 22,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,86 Tr | -70,42% |
Tổng tài sản | 4,27 T | -3,08% |
Tổng nợ | 1,50 T | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,20 Tr | -47,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,29 Tr | -117,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,46 Tr | 86,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,49 Tr | -312,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,09 Tr | -187,26% |
Dòng tiền tự do | -28,88 Tr | 36,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.605