Trang chủ002081 • SHE
add
Suzhou Gold Mantis Cnstrctn Dcrtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,54 ¥ - 3,59 ¥
Phạm vi một năm
2,81 ¥ - 4,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 T CNY
Số lượng trung bình
18,12 Tr
Tỷ số P/E
17,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,79 T | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 382,83 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | 214,14 Tr | 5,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 7,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,82 Tr | 25,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | -3,41% |
Tổng tài sản | 33,37 T | -2,00% |
Tổng nợ | 19,14 T | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,14 Tr | 5,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 T | 6,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 759,77 Tr | 107,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,33 Tr | -65,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -918,43 Tr | 31,18% |
Dòng tiền tự do | -1,66 T | -1,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
10.062