Trang chủ002052 • SHE
add
Shenzhen Coship Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,99 ¥ - 9,73 ¥
Phạm vi một năm
0,80 ¥ - 9,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T CNY
Số lượng trung bình
18,85 Tr
Tỷ số P/E
34,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,54 Tr | 662,64% |
Chi phí hoạt động | 13,29 Tr | 335,69% |
Thu nhập ròng | 125,70 Tr | 3.126,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,09 | 496,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,25 Tr | 1.954,69% |
Tổng tài sản | 787,87 Tr | 107,98% |
Tổng nợ | 612,43 Tr | 56,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 745,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,70 Tr | 3.126,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,64 Tr | -11.782,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -5.236,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 114,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,75 Tr | -3.705,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
231