Trang chủ002041 • SHE
add
Shandong Denghai Seeds Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,10 ¥ - 10,22 ¥
Phạm vi một năm
7,55 ¥ - 13,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T CNY
Số lượng trung bình
24,54 Tr
Tỷ số P/E
174,65
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,65 Tr | -30,04% |
Chi phí hoạt động | 54,97 Tr | 16,68% |
Thu nhập ròng | 24,60 Tr | -18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,59 Tr | -60,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 3,04% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 1,70% |
Tổng nợ | 795,48 Tr | 2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 880,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,60 Tr | -18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,60 Tr | 0,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,16 Tr | -69,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,32 N | -118,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,44 Tr | -91,22% |
Dòng tiền tự do | -138,95 Tr | -3,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
822