Trang chủ002029 • SHE
add
Fujian Septwolves Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,36 ¥ - 6,48 ¥
Phạm vi một năm
4,72 ¥ - 8,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T CNY
Số lượng trung bình
7,40 Tr
Tỷ số P/E
13,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,03 Tr | -5,47% |
Chi phí hoạt động | 341,31 Tr | 8,72% |
Thu nhập ròng | 149,51 Tr | 40,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,71 | 48,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,17 Tr | -24,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -9,21% |
Tổng tài sản | 10,17 T | — |
Tổng nợ | 3,34 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,51 Tr | 40,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,04 Tr | -20,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,42 Tr | -48,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -561,91 Tr | 17,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,45 Tr | -64,44% |
Dòng tiền tự do | -231,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.357