Trang chủ002027 • SHE
add
Focus Media Information Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,26 ¥ - 7,45 ¥
Phạm vi một năm
5,22 ¥ - 7,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
106,15 T CNY
Số lượng trung bình
141,09 Tr
Tỷ số P/E
20,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 803,39 Tr | 52,50% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 9,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,72 | 4,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -0,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | -12,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 T | 1,57% |
Tổng tài sản | 23,96 T | -4,85% |
Tổng nợ | 5,51 T | -10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 9,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | 23,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,99 Tr | -110,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -681,66 Tr | 2,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 720,77 Tr | -58,84% |
Dòng tiền tự do | 80,61 Tr | 261,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
5.042