Trang chủ002019 • SHE
add
Yifan Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,38 ¥ - 11,63 ¥
Phạm vi một năm
9,94 ¥ - 14,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,80 T CNY
Số lượng trung bình
11,10 Tr
Tỷ số P/E
35,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 496,07 Tr | 11,40% |
Thu nhập ròng | 153,16 Tr | 4,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,55 | 4,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,44 Tr | -19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,30 Tr | 4,64% |
Tổng tài sản | 12,51 T | 6,19% |
Tổng nợ | 3,92 T | 14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,16 Tr | 4,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,34 Tr | 0,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,36 Tr | -40,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,37 Tr | -722,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,25 Tr | -107,97% |
Dòng tiền tự do | -40,39 Tr | 50,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.098