Trang chủ002001 • SHE
add
Zhejiang Nhu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,10 ¥
Phạm vi một năm
18,50 ¥ - 25,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,55 T CNY
Số lượng trung bình
23,17 Tr
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | 20,91% |
Chi phí hoạt động | 429,29 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | 116,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,56 | 78,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 121,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 69,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 T | 86,22% |
Tổng tài sản | 43,78 T | 10,50% |
Tổng nợ | 13,02 T | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | 116,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | 231,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | -232,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -545,18 Tr | -1.061,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,62 Tr | -411,30% |
Dòng tiền tự do | 199,67 Tr | 117,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
11.369