Trang chủ001914 • SHE
add
China Mrchnts Prprty Oprtn & Srvce CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,44 ¥ - 11,69 ¥
Phạm vi một năm
8,16 ¥ - 13,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,45 T CNY
Số lượng trung bình
10,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 19,87% |
Chi phí hoạt động | 220,71 Tr | 24,00% |
Thu nhập ròng | 219,40 Tr | 15,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -4,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,75 Tr | 11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 43,69% |
Tổng tài sản | 19,15 T | 5,97% |
Tổng nợ | 8,35 T | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,40 Tr | 15,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 T | -27,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,69 Tr | -48,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,74 Tr | 109,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 T | 31,64% |
Dòng tiền tự do | -1,62 T | -28,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1985
Trang web
Nhân viên
41.531