Trang chủ001810 • KOSDAQ
add
Moorim Sp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.581,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.554,00 ₩ - 1.581,00 ₩
Phạm vi một năm
1.340,00 ₩ - 2.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,00 T KRW
Số lượng trung bình
25,20 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,95 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 5,85% |
Thu nhập ròng | -2,06 T | -274,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 211,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,72 T | -20,77% |
Tổng tài sản | 324,63 T | 3,04% |
Tổng nợ | 122,02 T | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 T | -274,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,94 Tr | -101,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -877,37 Tr | 24,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,17 T | 413,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,96 T | -45,43% |
Dòng tiền tự do | -3,54 T | -119,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
202