Trang chủ001800 • KRX
add
ORION Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.000,00 ₩ - 18.700,00 ₩
Phạm vi một năm
14.130,00 ₩ - 18.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 NT KRW
Số lượng trung bình
139,85 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 869,33 T | 12,11% |
Chi phí hoạt động | 186,69 T | 1,97% |
Thu nhập ròng | 71,12 T | 154,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,62 T | 12,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 NT | 0,30% |
Tổng tài sản | 5,93 NT | 15,47% |
Tổng nợ | 1,05 NT | 28,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,12 T | 154,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,32 T | 59,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,35 T | -6,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,33 T | 114,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,49 T | 745,76% |
Dòng tiền tự do | 157,14 T | 34,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
8