Trang chủ001720 • KRX
add
SHINYOUNG SECURITIES CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
94.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
94.900,00 ₩ - 98.500,00 ₩
Phạm vi một năm
66.100,00 ₩ - 98.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 NT KRW
Số lượng trung bình
9,90 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,09 T | -14,92% |
Chi phí hoạt động | 268,76 T | -39,61% |
Thu nhập ròng | 9,13 T | -63,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -57,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 NT | 0,89% |
Tổng tài sản | 10,97 NT | -0,12% |
Tổng nợ | 9,17 NT | -1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,13 T | -63,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,47 T | 126,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,91 T | 1.800,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,67 T | -125,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,52 T | 399,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 2, 1956
Trang web
Nhân viên
624