Trang chủ001540 • KOSDAQ
add
Dược phẩm Ahn-Gook
Giá đóng cửa hôm trước
7.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.990,00 ₩ - 7.680,00 ₩
Phạm vi một năm
6.230,00 ₩ - 8.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,30 T KRW
Số lượng trung bình
203,26 N
Tỷ số P/E
4,72
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,69 T | 10,09% |
Chi phí hoạt động | 44,19 T | 21,78% |
Thu nhập ròng | -182,06 Tr | 93,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,26 | 93,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 T | 73,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,74 T | -16,10% |
Tổng tài sản | 302,54 T | 26,80% |
Tổng nợ | 137,79 T | 58,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,06 Tr | 93,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,53 Tr | -107,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,75 T | -123,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,67 Tr | 98,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,87 T | -125,25% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | -109,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
400