Trang chủ001420 • KRX
add
Taewonmulsan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.630,00 ₩ - 3.710,00 ₩
Phạm vi một năm
2.790,00 ₩ - 4.585,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,08 T KRW
Số lượng trung bình
5,07 N
Tỷ số P/E
22,72
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | 28,59% |
Chi phí hoạt động | 504,36 Tr | 97,37% |
Thu nhập ròng | 325,73 Tr | 542,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,82 Tr | -120,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,80 T | 136,05% |
Tổng tài sản | 53,54 T | 43,21% |
Tổng nợ | 8,26 T | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,73 Tr | 542,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | 141,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,64 Tr | -107,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,07 Tr | -6,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | 148,66% |
Dòng tiền tự do | 796,08 Tr | 282,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
35