Trang chủ001367 • SHE
add
Zhejiang Haisen Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,40 ¥ - 30,11 ¥
Phạm vi một năm
21,46 ¥ - 33,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
25,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,48 Tr | 2,32% |
Chi phí hoạt động | 19,98 Tr | 82,61% |
Thu nhập ròng | 31,21 Tr | -6,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,34 | -8,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,16 Tr | -3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 8,12% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 11,07% |
Tổng nợ | 125,39 Tr | 72,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,21 Tr | -6,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,46 Tr | 87,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,70 Tr | -1.390,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,40 Tr | -2.285,13% |
Dòng tiền tự do | -32,87 Tr | -65,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1998
Trang web
Nhân viên
663