Trang chủ001358 • SHE
add
Shaoxing Xingxin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,65 ¥ - 24,35 ¥
Phạm vi một năm
18,06 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
38,12
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,92 Tr | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 14,58 Tr | -17,04% |
Thu nhập ròng | 17,49 Tr | -21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,67 | -19,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,32 Tr | -5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 920,03 Tr | -10,86% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -4,16% |
Tổng nợ | 89,92 Tr | 13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,49 Tr | -21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,57 Tr | 105,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -628,55 Tr | -5.130,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,73 Tr | 59,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -620,80 Tr | -2.357,47% |
Dòng tiền tự do | -7,51 Tr | 79,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
380