Trang chủ001333 • SHE
add
Zhejiang Guanghua Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,83 ¥ - 21,20 ¥
Phạm vi một năm
14,62 ¥ - 29,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
6,54 Tr
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,25 Tr | 27,04% |
Chi phí hoạt động | 21,59 Tr | -27,68% |
Thu nhập ròng | 50,59 Tr | 274,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | 194,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,27 Tr | 144,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,49 Tr | 31,14% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 12,41% |
Tổng nợ | 848,81 Tr | 26,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,59 Tr | 274,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,52 Tr | 597,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,20 Tr | -8.086,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,73 Tr | -739,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,80 Tr | -213,49% |
Dòng tiền tự do | 95,13 Tr | 392,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
364