Trang chủ001330 • SHE
add
Bona Film Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,49 ¥ - 4,60 ¥
Phạm vi một năm
3,68 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T CNY
Số lượng trung bình
19,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,42 Tr | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 244,63 Tr | 171,33% |
Thu nhập ròng | -955,17 Tr | -17.303,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -181,79 | -14.527,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -37,94% |
Tổng tài sản | 12,67 T | -17,42% |
Tổng nợ | 8,36 T | -8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -955,17 Tr | -17.303,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,83 Tr | 138,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,06 Tr | -78,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,05 Tr | 142,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,90 Tr | 323,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.530