Trang chủ001319 • SHE
add
Winstech Precision Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,56 ¥ - 29,48 ¥
Phạm vi một năm
14,36 ¥ - 33,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,16 Tr | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 37,26 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | 35,73 Tr | 16,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | 3,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,10 Tr | 22,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,74 Tr | -21,99% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 4,95% |
Tổng nợ | 387,19 Tr | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,73 Tr | 16,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,81 Tr | 76,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,06 Tr | -73,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,22 Tr | -56,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,70 Tr | -44,22% |
Dòng tiền tự do | 57,42 Tr | -23,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.866