Trang chủ001316 • SHE
add
Lubair Aviation Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,80 ¥ - 39,05 ¥
Phạm vi một năm
24,92 ¥ - 41,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
35,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,39 Tr | 21,34% |
Chi phí hoạt động | 28,65 Tr | -2,88% |
Thu nhập ròng | 34,04 Tr | 67,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,28 | 38,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,54 Tr | 66,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,04 Tr | 67,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,68 Tr | 684,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,96 Tr | -86,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,96 Tr | -1.543,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,25 Tr | -75,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
164