Trang chủ001300 • SHE
add
Sportsoul Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,23 ¥ - 13,48 ¥
Phạm vi một năm
9,30 ¥ - 16,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
196,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,41 Tr | -12,34% |
Chi phí hoạt động | 27,53 Tr | -10,72% |
Thu nhập ròng | 6,53 Tr | -46,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | -39,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,83 Tr | 4,74% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 4,03% |
Tổng nợ | 217,54 Tr | 25,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,53 Tr | -46,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,87 Tr | 48,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,07 Tr | 80,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,06 Tr | 1.080,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,63 Tr | 80,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
1.031