Trang chủ001269 • SHE
add
Inner Mongolia OJing Sci & Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,80 ¥ - 22,45 ¥
Phạm vi một năm
18,01 ¥ - 40,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,68 Tr | -58,61% |
Chi phí hoạt động | 14,53 Tr | 1.571,18% |
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -116,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | -140,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,43 Tr | -24,64% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -37,07% |
Tổng nợ | 1,15 T | -31,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -116,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,10 Tr | 95,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,99 Tr | 130,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,42 Tr | -91,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,31 Tr | 129,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
1.630