Trang chủ001238 • SHE
add
Zhejiang Zhengte Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,85 ¥ - 37,48 ¥
Phạm vi một năm
19,09 ¥ - 38,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
837,22 N
Tỷ số P/E
517,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,89 Tr | 41,69% |
Chi phí hoạt động | 94,76 Tr | 54,18% |
Thu nhập ròng | 40,55 Tr | 90,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 34,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,48 Tr | 41,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,08 Tr | -23,92% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 22,37% |
Tổng nợ | 745,26 Tr | 85,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,55 Tr | 90,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | -112,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,83 Tr | 288,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,08 Tr | -8,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,60 Tr | 70,74% |
Dòng tiền tự do | -47,57 Tr | -26,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
1.678