Trang chủ001223 • SHE
add
OK Science and Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,88 ¥ - 39,58 ¥
Phạm vi một năm
20,92 ¥ - 42,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
988,74 N
Tỷ số P/E
86,50
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,20 Tr | 58,90% |
Chi phí hoạt động | 25,12 Tr | 52,75% |
Thu nhập ròng | 40,53 Tr | 25,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,35 | -20,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,33 Tr | 65,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,81 Tr | -26,81% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 17,43% |
Tổng nợ | 430,52 Tr | 244,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,53 Tr | 25,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,66 Tr | -32,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,79 Tr | 17,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,84 Tr | 1.979,96% |
Dòng tiền tự do | -20,01 Tr | 46,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
918